Có 2 kết quả:

防火墙 fáng huǒ qiáng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧㄤˊ防火牆 fáng huǒ qiáng ㄈㄤˊ ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) firewall
(2) CL:堵[du3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) firewall
(2) CL:堵[du3]

Bình luận 0